Từ điển Trần Văn Chánh
矸 - can
【矸石】can thạch [ganshí] (khoáng) Đá lẫn trong than đá, đá bìa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
矸 - ngạn
Đá núi chập chồng.